Hán tự: 乃
Đọc nhanh: 乃 (nãi.ái). Ý nghĩa là: là; chính là; quả là, bèn; nên là; thế là; thế vậy; cho nên, mới; có thể mới. Ví dụ : - 失败乃成功之母。 Thất bại là mẹ thành công.. - 这乃是你的责任。 Đây chính là trách nhiệm của bạn.. - 路上堵车,乃迟到了。 Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
Ý nghĩa của 乃 khi là Động từ
✪ là; chính là; quả là
是; 就是;实在是
- 失败 乃 成功 之母
- Thất bại là mẹ thành công.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
Ý nghĩa của 乃 khi là Phó từ
✪ bèn; nên là; thế là; thế vậy; cho nên
于是
- 路上 堵车 , 乃 迟到 了
- Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
- 他病 了 , 乃 请假
- Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.
✪ mới; có thể mới
才
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
Ý nghĩa của 乃 khi là Đại từ
✪ anh; ngươi; mày; của bạn; của hắn
你; 你的
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乃
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 孰 乃 你 求 ?
- Bạn muốn cái gì?
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 他病 了 , 乃 请假
- Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 失败 乃 成功 之母
- Thất bại là mẹ thành công.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 这 乃是 你 的 责任
- Đây chính là trách nhiệm của bạn.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 此人 乃是 豪门 子
- Người này là con của một gia đình quyền quý.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乃›