乃堆拉山口 nǎi duī lā shānkǒu

Từ hán việt: 【nãi đôi lạp sơn khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乃堆拉山口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãi đôi lạp sơn khẩu). Ý nghĩa là: Nathu La (đèo Himalaya trên con đường tơ lụa giữa Tây Tạng và Ấn Độ Sikkim).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乃堆拉山口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乃堆拉山口 khi là Danh từ

Nathu La (đèo Himalaya trên con đường tơ lụa giữa Tây Tạng và Ấn Độ Sikkim)

Nathu La (Himalayan pass on Silk Road between Tibet and Indian Sikkim)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乃堆拉山口

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • - 对口 duìkǒu 山歌 shāngē

    - đối đáp dân ca

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • - 货物 huòwù 堆积如山 duījīrúshān

    - Hàng hoá chất đống như núi.

  • - 书桌上 shūzhuōshàng de 文件 wénjiàn 堆积如山 duījīrúshān

    - Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.

  • - 泰山 tàishān 崩于 bēngyú qián ér 面不改色 miànbùgǎisè 黄河 huánghé 决于 juéyú 口而心 kǒuérxīn 惊慌 jīnghuāng

    - Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.

  • - 扒拉 bālā le 两口 liǎngkǒu fàn jiù 跑出去 pǎochūqù le

    - nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.

  • - 煤桶 méitǒng 堆在窿 duīzàilóng 门口 ménkǒu

    - đem thùng than xếp vào cửa hầm.

  • - 茅津渡 máojīndù ( 黄河 huánghé 渡口 dùkǒu zài 山西 shānxī 河南 hénán 之间 zhījiān )

    - bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).

  • - dié ( 蚂蚁 mǎyǐ zuò shí duī zài 穴口 xuékǒu de xiǎo 土堆 tǔduī )

    - đống đất kiến đùn

  • - 他用 tāyòng dāo le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.

  • - 剧场 jùchǎng 门口 ménkǒu 总是 zǒngshì 人山人海 rénshānrénhǎi

    - Cổng nhà hát luôn đông đúc người.

  • - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • - 回到 huídào 堆货房 duīhuòfáng 关好 guānhǎo le mén 一堆 yīduī 货山 huòshān

    - Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng

  • - 大灰狼 dàhuīláng 拉尔夫 lāěrfū 牧羊犬 mùyángquǎn 山姆 shānmǔ

    - Ralph Wolf và Sam Sheepdog.

  • - 北风 běifēng 从山 cóngshān de 豁口 huōkǒu 吹过来 chuīguòlái

    - gió bấc thổi qua khe núi.

  • - zài 山上 shānshàng 划拉 huálā 干草 gāncǎo

    - gom cỏ khô trên núi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乃堆拉山口

Hình ảnh minh họa cho từ 乃堆拉山口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乃堆拉山口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+1 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi , Ái
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NHS (弓竹尸)
    • Bảng mã:U+4E43
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao