Đọc nhanh: 个人用理发推子 (cá nhân dụng lí phát thôi tử). Ý nghĩa là: Kéo xén (tông đơ) cắt tóc cho cá nhân (dùng điện và không dùng điện).
Ý nghĩa của 个人用理发推子 khi là Danh từ
✪ Kéo xén (tông đơ) cắt tóc cho cá nhân (dùng điện và không dùng điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人用理发推子
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 你 这个 人 说理 不 说理
- thằng này mày có biết lẽ phải không?
- 这辈子 我 只 爱 你 一个 人
- Cả đời này tôi chỉ yêu một mình bạn.
- 这个 村子 有 百十户 人家
- thôn này có một trăm mười hộ.
- 这个 椅子 是 用材 做 的
- Cái ghế này được làm bằng gỗ.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人用理发推子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人用理发推子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
发›
子›
推›
理›
用›