Đọc nhanh: 东伊运 (đông y vận). Ý nghĩa là: viết tắt cho 東突厥斯坦伊斯蘭運動 | 东突厥斯坦伊斯兰运动 Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM).
Ý nghĩa của 东伊运 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 東突厥斯坦伊斯蘭運動 | 东突厥斯坦伊斯兰运动 Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM)
abbr. for 東突厥斯坦伊斯蘭運動|东突厥斯坦伊斯兰运动 [Dōng Tu1 jué sī tǎn Yi1 sī lán Yun4 dòng] East Turkestan Islamic Movement (ETIM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东伊运
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 真是 我见 过 的 最 卡哇伊 的 东东 了
- Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
- 我 是 伊州 东北 惩教 中心 的 一名 警卫
- Tôi là bảo vệ tại Trung tâm Cải huấn Đông Bắc Illinois.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东伊运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东伊运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
伊›
运›