Đọc nhanh: 不遵守 (bất tuân thủ). Ý nghĩa là: làm trái. Ví dụ : - 这个司机是个不遵守速度限制的人。 Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.
Ý nghĩa của 不遵守 khi là Động từ
✪ làm trái
- 这个 司机 是 个 不 遵守 速度限制 的 人
- Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不遵守
- 我们 要 遵守 圣旨
- Chúng ta phải tuân theo thánh chỉ.
- 军人 要 严格遵守 军纪
- Quân nhân cần nghiêm chỉnh tuân thủ kỷ luật quân đội.
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 根本 的 原则 必须 遵守
- Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.
- 我们 要 遵守 法律
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 他 特别 遵守 时间
- Anh ấy vô cùng tuân thủ thời gian.
- 遵守规则 很 重要
- Tuân thủ quy tắc rất quan trọng.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 我们 必须 遵守 律法
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 你 不要 守株待兔 了
- Anh đừng có ôm cây đợi thỏ nữa.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 制度 要 严格遵守 , 不能 破例
- nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 这个 制度 不合理 , 我 遵守 不了
- Chế độ này không hợp lý, tôi không thể tuân thủ.
- 大家 都 得 遵守 规定 , 谁 也 不能 例外
- mọi người đều phải tuân theo qui định, không ngoại trừ một ai.
- 每个 人 都 应该 遵守 法律 谁 也 不能 例外
- Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
- 这个 司机 是 个 不 遵守 速度限制 的 人
- Người lái xe này là người không tuân thủ giới hạn tốc độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不遵守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不遵守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
守›
遵›