Đọc nhanh: 不知所措 (bất tri sở thố). Ý nghĩa là: luống cuống; bối rối; lúng ta lúng túng; không biết làm sao. Ví dụ : - 他一时不知所措。 Anh ấy nhất thời không biết làm sao.. - 小蓝有点不知所措。 Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
Ý nghĩa của 不知所措 khi là Thành ngữ
✪ luống cuống; bối rối; lúng ta lúng túng; không biết làm sao
不知道怎么办才好
- 他 一时 不知所措
- Anh ấy nhất thời không biết làm sao.
- 小蓝 有点 不知所措
- Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不知所措
✪ A + 令/使 + B 不知所措
- 信息量 大得令 我 不知所措
- Lượng thông tin quá lớn khiến tôi bối rối.
- 他 让 我 感到 不知所措
- Hắn khiến tôi cảm thấy lúng túng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不知所措
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 我 竟 不 知道 他们 在 谈恋爱
- Thế mà tôi lại không biết bọn họ đang yêu nhau.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 小蓝 有点 不知所措
- Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
- 有所不知 , 盖未学 也
- Chưa biết nghĩa là chưa học.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 他 一时 不知所措
- Anh ấy nhất thời không biết làm sao.
- 他 左右为难 , 不知所措
- Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.
- 张皇失措 ( 慌慌张张 , 不知所措 )
- kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
- 骇然 不知所措
- sợ hãi lúng túng
- 惶然 不知所措
- hoảng sợ không biết xoay sở thế nào
- 这 说明 我 不仅 无所不知
- Có nghĩa là tôi cũng toàn trí
- 信息量 大得令 我 不知所措
- Lượng thông tin quá lớn khiến tôi bối rối.
- 略知一二 ( 自谦 所知 不多 )
- biết chút ít
- 他 让 我 感到 不知所措
- Hắn khiến tôi cảm thấy lúng túng.
- 事情 来得 这么 突兀 , 使 他 简直 不知所措
- sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
- 她 用 一个 不解 目光 地 看着 我 , 让 我 不知所措
- Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt khó hiểu làm tôi cũng không biết nên làm thế nào
- 老师 问 我们 , 我们 不 知道 怎么 回答 , 所以 还是 默默 如 往常
- giáo viên hỏi chúng tôi, nhưng chúng tôi không biết trả lời như thế nào, cho nên vẫn im lặng như thường lệ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不知所措
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不知所措 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
所›
措›
知›