Đọc nhanh: 不哼不哈 (bất hanh bất ha). Ý nghĩa là: không nói không rằng; không hé răng; cạy răng không nói một lời; chẳng nói chẳng rằng (không nói một lời, thường chỉ chuyện cần nói mà không nói). Ví dụ : - 有事情问到他,他总不哼不哈的,真急人。 có chuyện hỏi nó, nó chẳng nói chẳng rằng, thực là sốt cả ruột
Ý nghĩa của 不哼不哈 khi là Thành ngữ
✪ không nói không rằng; không hé răng; cạy răng không nói một lời; chẳng nói chẳng rằng (không nói một lời, thường chỉ chuyện cần nói mà không nói)
不言语,多指该说而不说
- 有 事情 问到 他 , 他 总 不哼不哈 的 , 真急 人
- có chuyện hỏi nó, nó chẳng nói chẳng rằng, thực là sốt cả ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不哼不哈
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 她 不停 地哈 老板
- Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
- 我 不是 指 哈迪斯
- Ý tôi không phải là Hades.
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
- 我 才 不 哼歌 悍马 呢
- Tôi không phải là một người hài hước.
- 他 累得 不停 打哈欠
- Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.
- 哼 , 有 什么 了不起
- Hứ, có gì mà ghê gớm chứ!
- 我 忍不住 常哼 那支 难听 的 果冻 广告歌
- Tôi không thể kiềm chế được việc hát mãi bài quảng cáo mứt này nghe rất khó chịu.
- 有 事情 问到 他 , 他 总 不哼不哈 的 , 真急 人
- có chuyện hỏi nó, nó chẳng nói chẳng rằng, thực là sốt cả ruột
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
- 哼 好 男 不 跟 女斗 我 自己 倒 酒
- Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.
- 点心 哈喇 了 , 不能 吃 了
- món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.
- 老 哼 这个 小曲儿 你 不 觉得 腻烦 吗
- hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?
- 我 去 看看 能 不能 找到 谢赫 · 哈桑 的 信息
- Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不哼不哈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不哼不哈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
哈›
哼›