Đọc nhanh: 不可冲歪或移位 (bất khả xung oa hoặc di vị). Ý nghĩa là: Không được dập xiên hay lệch vị trí.
Ý nghĩa của 不可冲歪或移位 khi là Danh từ
✪ Không được dập xiên hay lệch vị trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可冲歪或移位
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 我 不会 可怜 他 的
- Tôi sẽ không thương hại anh ta.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 他 的 职位 可能 保不住 了
- Chức vụ của anh ấy có thể không giữ được.
- 质量 控制 不可 或 忽
- Kiểm soát chất lượng không thể sơ suất.
- 螺丝 于 组织 不可或缺
- Bộ phận chủ chốt không thể thiếu trong tổ chức.
- 措辞 精当 , 一字 不可 移易
- chọn từ thích hợp, không thể thay đổi một chữ nào cả.
- 莉莉 可能 不 关心 石油 禁运 或者 假死
- Lily có thể ít quan tâm đến lệnh cấm vận dầu mỏ hoặc một cái chết giả.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 他 或 可不 来
- Anh ấy có thể không đến.
- 诚信 在 生意 中 不可或缺
- Kinh doanh không thể thiếu chữ tín.
- 水是 生命 中 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 水是 生命 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu cho sự sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可冲歪或移位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可冲歪或移位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
位›
冲›
可›
或›
歪›
移›