下咽 xià yàn

Từ hán việt: 【hạ ế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "下咽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạ ế). Ý nghĩa là: Nuốt (nuốt đồ ăn chẳng hạn). Ví dụ : - ,。 Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 下咽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 下咽 khi là Động từ

Nuốt (nuốt đồ ăn chẳng hạn)

下咽:汉语词汇

Ví dụ:
  • - 看着 kànzhe de 食物 shíwù 觉得 juéde 食不下咽 shíbùxiàyàn

    - Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下咽

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 汗涔涔 hàncéncén xià

    - mồ hôi nhễ nhại

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • - 哽咽 gěngyè le 一下 yīxià

    - Cô ấy nghẹn ngào một chút.

  • - 咽下 yànxià le 大口 dàkǒu fàn

    - Cô ấy nuốt miếng cơm lớn.

  • - 努力 nǔlì 咽下 yànxià 那块 nàkuài ròu

    - Anh ấy cố gắng nuốt miếng thịt đó.

  • - 咽下 yànxià le 所有 suǒyǒu de 怒气 nùqì

    - Anh ấy nuốt hết cơn giận.

  • - 咽下 yànxià le 所有 suǒyǒu de 不满 bùmǎn

    - Anh ấy nuốt hết mọi sự bất mãn.

  • - tāng cuó ràng rén 难以 nányǐ 下咽 xiàyàn

    - Canh đó mặn đến mức khó nuốt.

  • - 看着 kànzhe de 食物 shíwù 觉得 juéde 食不下咽 shíbùxiàyàn

    - Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi

  • - 千言万语 qiānyánwànyǔ 涌到 yǒngdào 喉头 hóutóu què yòu 吞咽 tūnyàn le 下去 xiàqù

    - Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.

  • - 服用 fúyòng 药片 yàopiàn hěn 容易 róngyì 只须 zhǐxū 放在 fàngzài 口中 kǒuzhōng 咽下 yànxià 即可 jíkě

    - Uống viên thuốc rất dễ dàng, chỉ cần đặt vào miệng và nuốt xuống là được.

  • - 喉咙 hóulóng 发紧 fājǐn 使劲 shǐjìn 地咽 dìyàn le 一下 yīxià 唾沫 tuòmo

    - Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.

  • - 用力 yònglì yàn le 一下 yīxià 唾液 tuòyè 转身 zhuǎnshēn 面对 miànduì 那个 nàgè 控告 kònggào de rén

    - Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 下咽

Hình ảnh minh họa cho từ 下咽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下咽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao