Đọc nhanh: 三合板 (tam hợp bản). Ý nghĩa là: gỗ dán ba lớp; ván ghép. Ví dụ : - 三合板开胶就没法用了。 gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
Ý nghĩa của 三合板 khi là Danh từ
✪ gỗ dán ba lớp; ván ghép
用三层薄木胶合而成的板材是最常见的一种胶合板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三合板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 现在 的 世界 , 少不了 合作 , 合作 成 了 成功 的 跳板
- Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三合板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三合板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
合›
板›