Đọc nhanh: 三合房 (tam hợp phòng). Ý nghĩa là: nhà tam hợp; nhà chữ môn (ba phía là nhà, giữa là sân, trước là tường ngăn).
✪ nhà tam hợp; nhà chữ môn (ba phía là nhà, giữa là sân, trước là tường ngăn)
一种旧式房子,三面是屋子,前面是墙,中间是院子也叫三合院儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三合房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 那 房子 有 三个 卧室
- Ngôi nhà đó có ba phòng ngủ.
- 这 三间 平房 临街
- ba gian nhà trệt này ở gần sát đường.
- 这 家里 有 三房 儿媳妇
- Gia đình này có ba người con dâu.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三合房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三合房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
合›
房›