胶合板 jiāohébǎn

Từ hán việt: 【giao hợp bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胶合板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giao hợp bản). Ý nghĩa là: gỗ dán.

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胶合板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胶合板 khi là Danh từ

gỗ dán

用多层木质单板黏合、压制而成的板材层数多为单数,各层的木纹纵横交错这种板材强度大,节约木材,广泛用于建筑工程和制造家具等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶合板

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - 合法斗争 héfǎdòuzhēng

    - đấu tranh hợp pháp

  • - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • - 还魂 huánhún 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - 胶着状态 jiāozhezhuàngtài

    - trạng thái giằng co.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 胶水 jiāoshuǐ yòng wán le

    - Keo nước dùng hết rồi.

  • - 再生 zàishēng 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • - 合成橡胶 héchéngxiàngjiāo

    - cao su tổng hợp.

  • - 微缩 wēisuō 胶卷 jiāojuǎn yǒu

    - Vi phim có các bản ghi

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 快板 kuàibǎn 合辙 hézhé ér 容易 róngyì

    - vè có vần điệu, dễ nhớ.

  • - 老板 lǎobǎn zài yuè 合同 hétóng

    - Sếp đang đọc hợp đồng.

  • - 这两块 zhèliǎngkuài 木板 mùbǎn jiāo 起来 qǐlai

    - Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.

  • - 这块 zhèkuài 板子 bǎnzi de 厚薄 hòubáo 正合适 zhènghéshì

    - độ dày của tấm ván này rất hợp.

  • - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • - 合同 hétóng zhōng 规定 guīdìng 屋顶 wūdǐng yào yòng 红瓦 hóngwǎ ér 不用 bùyòng 石板 shíbǎn

    - Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.

  • - 现在 xiànzài de 世界 shìjiè 少不了 shàobùliǎo 合作 hézuò 合作 hézuò chéng le 成功 chénggōng de 跳板 tiàobǎn

    - Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.

  • - 老板 lǎobǎn 要求 yāoqiú 修改 xiūgǎi 这个 zhègè 合同 hétóng

    - Sếp yêu cầu sửa đổi hợp đồng này.

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胶合板

Hình ảnh minh họa cho từ 胶合板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶合板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao