Đọc nhanh: 胶合板 (giao hợp bản). Ý nghĩa là: gỗ dán.
Ý nghĩa của 胶合板 khi là Danh từ
✪ gỗ dán
用多层木质单板黏合、压制而成的板材层数多为单数,各层的木纹纵横交错这种板材强度大,节约木材,广泛用于建筑工程和制造家具等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶合板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 我 把 这两块 木板 胶 起来
- Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 现在 的 世界 , 少不了 合作 , 合作 成 了 成功 的 跳板
- Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.
- 老板 要求 修改 这个 合同
- Sếp yêu cầu sửa đổi hợp đồng này.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶合板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶合板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
板›
胶›