Đọc nhanh: 一飞冲天 (nhất phi xung thiên). Ý nghĩa là: Một bước lên trời. Ví dụ : - 他的成就使他一飞冲天到最高的地位。 Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
Ý nghĩa của 一飞冲天 khi là Thành ngữ
✪ Một bước lên trời
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一飞冲天
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 他们 海吃海 喝 了 一天
- Họ ăn uống buông tuồng cả ngày.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 一步登天
- một bước lên trời
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
- 怪物 冲向 天空 飞走 了
- Con quái vật lao lên trời và bay đi.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一飞冲天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一飞冲天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
冲›
天›
飞›