Đọc nhanh: 臭气冲天 (xú khí xung thiên). Ý nghĩa là: bốc mùi lên trời cao (thành ngữ), hôi rình.
Ý nghĩa của 臭气冲天 khi là Thành ngữ
✪ bốc mùi lên trời cao (thành ngữ)
to stink to high heaven (idiom)
✪ hôi rình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭气冲天
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 今天天气 真好 呀
- Hôm nay thời tiết thật tốt.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 天气 燠热
- thời tiết oi bức
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臭气冲天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臭气冲天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
天›
气›
臭›