Đọc nhanh: 一言 (nhất ngôn). Ý nghĩa là: nhận xét ngắn gọn, một câu. Ví dụ : - 今天咱们一言为定,明天晚上八点在校门口见,不见不散 Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
Ý nghĩa của 一言 khi là Danh từ
✪ nhận xét ngắn gọn
brief remark
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
✪ một câu
one sentence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 一时 失言
- nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
- 他俩 一言不合 就 架
- Hai người họ vừa nói không hợp là cãi.
- 我 向 你 保证 , 一言为定
- Tôi bảo đảm với bạn, nói lời giữ lời..
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
言›