Đọc nhanh: 一言堂 (nhất ngôn đường). Ý nghĩa là: không bán hai giá; không mặc cả (thời xưa trước cửa hàng treo tấm biển trên đó ghi ba chữ'nhất ngôn đường', biểu thị không bán hai giá), độc đoán (lãnh đạo thiếu tính dân chủ, không tiếp thu ý kiến của quần chúng, đặc biệt không thể nghe những ý kiến trái ngược).
Ý nghĩa của 一言堂 khi là Danh từ
✪ không bán hai giá; không mặc cả (thời xưa trước cửa hàng treo tấm biển trên đó ghi ba chữ'nhất ngôn đường', biểu thị không bán hai giá)
旧时商店挂的匾额,上写'一言堂'三个字,表示不二价
✪ độc đoán (lãnh đạo thiếu tính dân chủ, không tiếp thu ý kiến của quần chúng, đặc biệt không thể nghe những ý kiến trái ngược)
指领导缺乏民主作风,不能听取群众意见,特别是不能听相反的意见 (跟'群言堂'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一言堂
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 聚首 一堂
- sum họp một nhà.
- 荟萃一堂
- sum họp một nhà
- 欢聚一堂
- cả nhà đoàn tụ
- 济济一堂
- một nhà đông đúc.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 他 在 课堂 上 发言
- Anh ấy đang phát biểu trong lớp học.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 拍 了 一堂 好 场景
- Chụp được một cảnh đẹp.
- 她 用心 准备 每 一堂课
- Cô ấy chăm chỉ chuẩn bị cho mỗi tiết học.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一言堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一言堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
堂›
言›