Đọc nhanh: 一派谎言 (nhất phái hoang ngôn). Ý nghĩa là: một gói lời nói dối.
Ý nghĩa của 一派谎言 khi là Danh từ
✪ một gói lời nói dối
a pack of lies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一派谎言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 这些 谎言 太 肮脏 了
- Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.
- 用 谎言 饰 真相
- Dùng dối trá che đậy chân lý.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 一时 失言
- nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
- 我 厌恶 谎言
- Tôi ghét nói dối.
- 我 不 喜欢 听 谎言
- Tôi không thích nghe lời nói dối.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 谎言 一下 被 戳破
- Lời nói dối bị vạch trần ngay lập tức.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一派谎言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一派谎言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
派›
言›
谎›