Đọc nhanh: 一生一世 (nhất sanh nhất thế). Ý nghĩa là: một đời; một đời một kiếp. Ví dụ : - 我爱你一生一世。 Anh yêu em một đời một kiếp.. - 她说会陪伴他一生一世。 Cô ấy nói sẽ ở bên anh ấy một đời một kiếp.
Ý nghĩa của 一生一世 khi là Thành ngữ
✪ một đời; một đời một kiếp
一辈子
- 我爱你 一生一世
- Anh yêu em một đời một kiếp.
- 她 说 会 陪伴 他 一生一世
- Cô ấy nói sẽ ở bên anh ấy một đời một kiếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一生一世
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 他 一世 辛苦
- Anh ấy vất vả một đời.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 老先生 奔波 一世
- Ông cụ đã bôn ba cả cuộc đời.
- 她 说 会 陪伴 他 一生一世
- Cô ấy nói sẽ ở bên anh ấy một đời một kiếp.
- 我爱你 一生一世
- Anh yêu em một đời một kiếp.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 我 决定 从今天起 将 过 一种 完全 与世隔绝 的 生活
- Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一生一世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一生一世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
世›
生›