Đọc nhanh: 一把好手 (nhất bả hảo thủ). Ý nghĩa là: thoa tay, thạo. Ví dụ : - 她各方面都是一把好手。 chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
Ý nghĩa của 一把好手 khi là Danh từ
✪ thoa tay
dab hand
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
✪ thạo
expert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一把好手
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 他 有 一手 好 手艺
- Anh ấy có tay nghề giỏi.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 我们 需要 严格 把 好 每 一关
- Chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ từng khâu một.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 手里 攥 着 一把 斧子
- Trong tay nắm chặt một cây búa.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 她 干 农活 可 真是 一把手
- làm công việc đồng áng, chị ấy quả là một tay cừ.
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
- 要说 干活儿 , 他 可 真是 一把手
- bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.
- 咱们 准备 搭伙 干 , 你 也 算 上 一把手
- chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一把好手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一把好手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
好›
手›
把›