一把好手 yī bǎ hǎoshǒu

Từ hán việt: 【nhất bả hảo thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一把好手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất bả hảo thủ). Ý nghĩa là: thoa tay, thạo. Ví dụ : - 。 chị ấy là người giỏi về mọi mặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一把好手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一把好手 khi là Danh từ

thoa tay

dab hand

Ví dụ:
  • - 方面 fāngmiàn dōu shì 一把 yībǎ 好手 hǎoshǒu

    - chị ấy là người giỏi về mọi mặt.

thạo

expert

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一把好手

  • - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • - yǒu 一把 yībǎ 手枪 shǒuqiāng

    - Anh ấy có một khẩu súng lục.

  • - jiān hǎo de 药用 yàoyòng 纱布 shābù 过淋 guòlìn 一下 yīxià

    - Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.

  • - yǒu 一手 yīshǒu hǎo 手艺 shǒuyì

    - Anh ấy có tay nghề giỏi.

  • - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • - 迎面 yíngmiàn 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng guà 倒退 dàotuì le 好几步 hǎojǐbù

    - trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 严格 yángé hǎo měi 一关 yīguān

    - Chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ từng khâu một.

  • - 一进 yījìn 屋子 wūzi gēn shǒu jiù 把门 bǎmén 关上 guānshàng le

    - anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.

  • - 把手 bǎshǒu 放在 fàngzài 嘴边 zuǐbiān le 一口气 yìkǒuqì

    - anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.

  • - 触摸 chùmō le 一下 yīxià 门把手 ménbàshǒu

    - Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.

  • - 伸手 shēnshǒu dūn zhù

    - Giơ tay túm lấy nó.

  • - 手里 shǒulǐ zuàn zhe 一把 yībǎ 斧子 fǔzi

    - Trong tay nắm chặt một cây búa.

  • - 失手 shīshǒu wǎn 摔破 shuāipò le

    - lỡ tay làm vỡ chén.

  • - 需要 xūyào 一把 yībǎ 扳手 bānshǒu 修车 xiūchē

    - Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.

  • - 论意调 lùnyìdiào 可是 kěshì 一把 yībǎ 好手 hǎoshǒu

    - về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.

  • - gàn 农活 nónghuó 真是 zhēnshi 一把手 yībǎshǒu

    - làm công việc đồng áng, chị ấy quả là một tay cừ.

  • - 方面 fāngmiàn dōu shì 一把 yībǎ 好手 hǎoshǒu

    - chị ấy là người giỏi về mọi mặt.

  • - 要说 yàoshuō 干活儿 gànhuóer 真是 zhēnshi 一把手 yībǎshǒu

    - bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.

  • - 咱们 zánmen 准备 zhǔnbèi 搭伙 dāhuǒ gàn suàn shàng 一把手 yībǎshǒu

    - chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一把好手

Hình ảnh minh họa cho từ 一把好手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一把好手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao