Đọc nhanh: 搬运工 (ban vận công). Ý nghĩa là: nhân viên bốc vác; nhân viên phụ trách vận chuyển hành lý. Ví dụ : - 搬运工会把你的行李搬到你的房间去的。 Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
搬运工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên bốc vác; nhân viên phụ trách vận chuyển hành lý
以为他人搬运物品作为工作的人
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬运工
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 他们 建立 了 一家 搬运 公司
- Họ thành lập một công ty vận chuyển.
- 工人 把 材料 运上去
- Công nhân vận chuyển vật liệu lên.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
搬›
运›