Đọc nhanh: 双人房间 (song nhân phòng gian). Ý nghĩa là: Phòng hai người.
双人房间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng hai người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双人房间
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 这 房间 让 人 觉得 很 堵
- Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
- 房间 里 有 呛 人 的 烟味
- Trong phòng có mùi khói nồng nặc.
- 这个 房间 可以 容纳 50 人
- Căn phòng này có thể chứa 50 người.
- 房间 里 挤满 了 人
- Trong phòng đông nghịt người.
- 这个 房间 容得 下 十个 人
- Phòng này chứa được mười người.
- 房间 里 有 四个 人
- Trong phòng có bốn người.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
双›
房›
间›