Đọc nhanh: 房间号码 (phòng gian hiệu mã). Ý nghĩa là: Số phòng.
房间号码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số phòng
房间号码,所属专辑是如果大家都拥有海,演唱者是杨千嬅。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房间号码
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 宿舍 一号 楼 101 房间
- Phòng 101 tầng 1 của ký túc xá.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 他 僦 了 一间 小 房子
- Anh ấy thuê một căn phòng nhỏ.
- 我住 学生宿舍 六号楼 602 房间
- Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.
- 请 在 登记 后 直接 上楼 , 您 的 房间 号码 会 提供 给 您
- Vui lòng lên phòng ngay sau khi làm thủ tục đăng ký, mã phòng của bạn sẽ được cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
房›
码›
间›