Đọc nhanh: 单人房间 (đơn nhân phòng gian). Ý nghĩa là: Phòng một người.
单人房间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng một người
《单人房间》是诗人北岛所作的新诗。出处是《北岛诗集》,作者北岛,1949年出生,本名赵振开,曾用笔名:石默。祖籍浙江湖州,生于北京。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人房间
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 房间 里 有 呛 人 的 烟味
- Trong phòng có mùi khói nồng nặc.
- 清爽 的 房间 让 人 感觉 舒适
- Căn phòng sạch sẽ làm người ta cảm thấy thoải mái.
- 房间 里 挤满 了 人
- Trong phòng đông nghịt người.
- 这个 房间 容得 下 十个 人
- Phòng này chứa được mười người.
- 房间 里 有 四个 人
- Trong phòng có bốn người.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 这个 房间 令人 感到 舒适
- Căn phòng này đem lại cảm giác thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
房›
间›