Đọc nhanh: 房间钥匙 (phòng gian thược thi). Ý nghĩa là: Chìa khóa phòng.
房间钥匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chìa khóa phòng
片名:房间钥匙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房间钥匙
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 这是 房门 钥匙
- Đây là chìa khóa cửa phòng.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
- 我 弄 丢 了 房子 的 钥匙
- Tôi làm mất chìa khóa nhà.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 洗衣房 的 钥匙 在 哪
- Chìa khóa phòng giặt ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
房›
钥›
间›