Đọc nhanh: 弹子房 (đạn tử phòng). Ý nghĩa là: Phòng chơi bi da.
弹子房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng chơi bi da
中国古代用语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹子房
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 弹子房
- phòng chơi bi-da
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 他们 刚买 了 一栋 新房子
- Họ vừa mua một ngôi nhà mới.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
弹›
房›