Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Điện Thoại

132 từ

  • 无线保真 wúxiàn bǎo zhēn

    Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)

    right
  • 无线网络 wúxiàn wǎngluò

    Mạng không dây, Wi-Fi

    right
  • 明基 míngjī

    Benq

    right
  • 显卡 xiǎnkǎ

    Card hình màn hình

    right
  • 智能手机 zhìnéng shǒujī

    Điện thoại thông minh

    right
  • 滑盖手机 huá gài shǒujī

    Điện thoại di động nắp trượt

    right
  • 电脑配件 diànnǎo pèijiàn

    Phụ kiện máy tính

    right
  • 电话卡 diànhuàkǎ

    thẻ sim

    right
  • 直板手机 zhíbǎn shǒujī

    Điện thoại di động dạng thanh

    right
  • 短信服务 duǎnxìn fúwù

    Sms (dịch vụ tin nhắn ngắn)

    right
  • 移动硬盘 yídòng yìngpán

    Ổ cứng di động

    right
  • 笔记本 bǐjìběn

    Sổ Tay

    right
  • 网络存储 wǎngluò cúnchú

    Lưu trữ mạng

    right
  • 网络工程 wǎngluò gōngchéng

    Mạng kỹ thuật

    right
  • 网络设备 wǎngluò shèbèi

    Thiết bị mạng

    right
  • 翻版手机 fānbǎn shǒujī

    Điện thoại di động nắp bật

    right
  • 蓝牙技术 lányá jìshù

    công nghệ Bluetooth

    right
  • 西门子 xīménzi

    Siemens

    right
  • 诺基亚 nuòjīyà

    Nokia

    right
  • 长途电话 chángtú diànhuà

    Điện thoại đường dài

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org