Đọc nhanh: 明基 (minh cơ). Ý nghĩa là: Benq.
明基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Benq
明基:宏碁集团旗下的公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明基
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
明›