Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Điện Thoại

132 từ

  • 苹果手机 píngguǒ shǒujī

    Điện thoại iphone

    right
  • 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo

    laptop; máy tính xách tay

    right
  • 内存 nèicún

    Thanh Ram (Máy Tính)

    right
  • 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì

    Màn hình tinh thể lỏng

    right
  • 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn

    Sản phẩm kỹ thuật số

    right
  • U盘 u pán

    USB

    right
  • 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi

    Các thiết bị mạng khác

    right
  • 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn

    Đồ dùng máy tính

    right
  • 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì

    Giao thức ứng dụng không dây

    right
  • 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù

    GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)

    right
  • 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng

    Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)

    right
  • 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu

    Máy ảnh kỹ thuật số

    right
  • 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn

    Máy tính xách tay và phụ kiện

    right
  • 多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù

    MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)

    right
  • 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī

    Modem

    right
  • 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán

    Ổ cứng laptop

    right
  • 笔记本电池 bǐjìběn diànchí

    Pin laptop

    right
  • 笔记本内存 bǐjìběn nèicún

    RAM laptop

    right
  • 索尼爱立信 suǒní àilìxìn

    Sony Ericsson

    right
  • 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi

    Thiết bị kiểm tra mạng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org