Đọc nhanh: 移动硬盘 (di động ngạnh bàn). Ý nghĩa là: Ổ cứng di động.
移动硬盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ cứng di động
移动硬盘的使用要注意以下问题:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动硬盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 带有 辶 的 字 都 有 移动 的 意义
- Những từ có “辶” đều mang ý nghĩa vận động, di chuyển..
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
盘›
硬›
移›