Đọc nhanh: 网络存储 (võng lạc tồn trừ). Ý nghĩa là: Lưu trữ mạng.
网络存储 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu trữ mạng
网络存储(Network Storage)是数据存储的一种方式,网络存储结构大致分为三种:直连式存储(DAS:Direct Attached Storage)、网络附加存储(NAS:Network Attached Storage)和存储区域网(SAN:Storage Area Network)。由于NAS对于普通消费者而言较为熟悉,所以一般网络存储都指NAS。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络存储
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 他 把 奖金 储存起来 , 打算 旅游
- Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
存›
络›
网›