Đọc nhanh: 诺基亚 (nặc cơ á). Ý nghĩa là: Nokia.
诺基亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nokia
诺基亚公司(Nokia Corporation)是一家总部位于芬兰埃斯波 ,主营移动通信设备生产和相关服务的跨国公司。成立于1865年,以伐木、造纸为主业,后发展成为一家手机制造商,以通信基础业务和先进技术研发及授权为主。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺基亚
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
基›
诺›