Đọc nhanh: 显卡 (hiển ca). Ý nghĩa là: Card hình màn hình.
显卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Card hình màn hình
显卡(Video card、Display card、Graphics card、Video adapter)是个人计算机基础的组成部分之一,将计算机系统需要的显示信息进行转换驱动显示器,并向显示器提供逐行或隔行扫描信号,控制显示器的正确显示,是连接显示器和个人计算机主板的重要组件,是“人机”的重要设备之一,其内置的并行计算能力现阶段也用于深度学习等运算。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显卡
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他们 对 财富 的 渴望 很 明显
- Mong muốn giàu có của họ rất rõ ràng.
- 他们 的 成就 非常 显著
- Thành tựu của họ rất rõ ràng.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
显›