Đọc nhanh: 网络设备 (võng lạc thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị mạng.
网络设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị mạng
网络设备:网络设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络设备
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
络›
网›
设›