Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Cơ Khí

132 từ

  • 类型 lèixíng

    Loại Hình

    right
  • 螺丝刀 luósīdāo

    cái vặn vít; tua vít

    right
  • 螺丝起子 luósī qǐzi

    cái tua-vít

    right
  • 气管 qìguǎn

    Khí Quản, Cuống Phổi

    right
  • 气枪 qìqiāng

    súng hơi

    right
  • 日光灯 rìguāngdēng

    Đèn Huỳnh Quang

    right
  • 润滑油 rùnhuá yóu

    dầu bôi trơn; mỡ bò

    right
  • 铁丝 tiěsī

    dây thép; dây kẽm

    right
  • 效率 xiàolǜ

    Hiệu Suất

    right
  • 万能胶 wànnéng jiāo

    Keo vạn năng (lọai keo hiệu con chó)

    right
  • 三相插座 sān xiàng chāzuò

    Phích cắm ba pha

    right
  • 三角锉刀 sānjiǎo cuòdāo

    Dũa 3 cạnh; dũa tam giác

    right
  • 丝维 sī wéi

    Tarô

    right
  • 两用扳手 liǎng yòng bānshǒu

    Mỏ lết lưỡng dụng (chìa khóa vòng miệng)

    right
  • 伸缩插头 shēnsuō chātóu

    Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)

    right
  • 伸缩电线 shēnsuō diànxiàn

    Dây dẫn nhánh

    right
  • 典雅器 diǎnyǎ qì

    Máy ổn áp

    right
  • 冷却器 lěngquè qì

    Thiết bị làm mát

    right
  • 切割片 qiēgē piàn

    Đá cắt

    right
  • 剥皮钳 bāopí qián

    Kìm tuốt vỏ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org