Đọc nhanh: 日光灯 (nhật quang đăng). Ý nghĩa là: đèn huỳnh quang, ống đèn huỳnh quang, đèn nhật quang; bóng đèn nhật quang. Ví dụ : - 雪亮的日光灯。 đèn nê-ông sáng trắng. - 日光灯下俨如白昼。 dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
日光灯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đèn huỳnh quang
灯的一种在真空的玻璃管里装有水银,两端各有一个灯丝做电极,管的内壁涂有荧光粉通电后,水银蒸气放电,同时产生紫外线,激发荧光粉而发光这种光的成分和日光相似见〖荧光灯〗
- 雪亮 的 日光灯
- đèn nê-ông sáng trắng
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
✪ 2. ống đèn huỳnh quang
灯的一种在真空的玻璃管里装有水银, 两端各有一个灯丝做电极, 管的内壁涂有荧光粉通电后, 水银蒸气放电, 同时产生紫外线, 激发荧光粉而发光这种光的成分和日光相似
✪ 3. đèn nhật quang; bóng đèn nhật quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日光灯
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
- 雪亮 的 日光灯
- đèn nê-ông sáng trắng
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 客厅 的 灯光 很 明亮
- Ánh đèn trong phòng khách rất sáng.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 夜深 了 , 屋里 还有 灯光
- Khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
- 他 调整 了 房间 的 灯光
- Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
日›
灯›