铁丝 tiěsī
volume volume

Từ hán việt: 【thiết ty】

Đọc nhanh: 铁丝 (thiết ty). Ý nghĩa là: dây thép; dây kẽm. Ví dụ : - 带刺铁丝网之乡 Nhà của hàng rào thép gai.. - 用铁丝缠 了几道。 Lấy dây thép quấn mấy vòng.. - 桌子腿活动了用铁丝摽住吧! chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

Ý Nghĩa của "铁丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Cơ Khí

铁丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây thép; dây kẽm

用铁拉制成的线状成品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng zhī xiāng

    - Nhà của hàng rào thép gai.

  • volume volume

    - yòng 铁丝 tiěsī chán le 几道 jǐdào

    - Lấy dây thép quấn mấy vòng.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi tuǐ 活动 huódòng le yòng 铁丝 tiěsī biāo zhù ba

    - chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

  • volume volume

    - 认为 rènwéi shì 带刺 dàicì 铁丝网 tiěsīwǎng 造成 zàochéng de ma

    - Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?

  • volume volume

    - shì 带刺 dàicì 铁丝 tiěsī ma

    - Có phải đó là hàng rào thép gai không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁丝

  • volume volume

    - 铁丝 tiěsī 窝个 wōgè 圆圈 yuánquān

    - Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.

  • volume volume

    - shì 带刺 dàicì 铁丝 tiěsī ma

    - Có phải đó là hàng rào thép gai không?

  • volume volume

    - 铁丝 tiěsī 弯曲 wānqū le

    - Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.

  • volume volume

    - 铁丝 tiěsī wān 一下 yīxià

    - Anh ta uốn cong sợi dây sắt.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 铁丝 tiěsī 折弯 zhéwān le

    - Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 铁丝 tiěsī 弯曲 wānqū le

    - Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 铁丝 tiěsī

    - Đây là một sợi dây sắt.

  • volume volume

    - yòng 铁丝 tiěsī chán le 几道 jǐdào

    - Lấy dây thép quấn mấy vòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao