Đọc nhanh: 螺丝起子 (loa ty khởi tử). Ý nghĩa là: cái tua-vít.
螺丝起子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái tua-vít
改锥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺丝起子
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
子›
螺›
起›