Đọc nhanh: 气枪 (khí thương). Ý nghĩa là: súng hơi.
气枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng hơi
利用压缩空气发射铅弹的器械,多用来打鸟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气枪
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 一枝 枪
- một cây súng
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
气›