Đọc nhanh: 丝维 (ty duy). Ý nghĩa là: Tarô.
丝维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tarô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝维
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
维›