Đọc nhanh: 万能胶 (vạn năng giao). Ý nghĩa là: Keo vạn năng (lọai keo hiệu con chó).
万能胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo vạn năng (lọai keo hiệu con chó)
万能胶通常是指建筑装饰和五金维修行业通用的一类溶剂型胶粘剂,因其粘接范围广、使用方便而得名,一般均可用于木材、铝塑板、皮革、人造革、塑料、橡胶、金属等软硬材料的粘接。常见的万能胶的主要成分为氯丁胶,一般采用苯、甲苯、二甲苯作为溶剂,呈黄色液态粘稠状,具有良好的耐油、耐溶剂和耐化学试剂的性能。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能胶
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 对于 婚姻 千万 不能 草率
- Tuyệt không được qua loa đại khái trong hôn nhân.
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
胶›
能›