Đọc nhanh: 典雅器 (điển nhã khí). Ý nghĩa là: Máy ổn áp.
典雅器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ổn áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典雅器
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 这套 瓷器 很 古雅
- bộ đồ sứ này rất tao nhã.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
器›
雅›