Đọc nhanh: 三角锉刀 (tam giác toả đao). Ý nghĩa là: Dũa 3 cạnh; dũa tam giác.
三角锉刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dũa 3 cạnh; dũa tam giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角锉刀
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
⺈›
刀›
角›
锉›