Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kinh Tế

179 từ

  • 票根 piàogēn

    cuống vé; cuống phiếu

    right
  • 钱庄 qiánzhuāng

    ngân hàng tư nhân

    right
  • 顺差 shùnchā

    Xuất Siêu

    right
  • 贴现 tiēxiàn

    tiền khấu hao; tiền khấu đổi (khi đổi séc định kỳ trước thời hạn)

    right
  • 通货膨胀 tōnghuò péngzhàng

    Lạm Phát

    right
  • 投资 tóuzī

    Đầu Tư

    right
  • 透支 tòuzhī

    Khoản Tiền Vượt Được Lĩnh Ở Ngân Hàng

    right
  • 现金帐 xiànjīn zhàng

    sổ tiền mặt; sổ thu chi tiền mặt

    right
  • 信用合作社 xìnyòng hézuòshè

    hợp tác xã tín dụng

    right
  • 硬通货 yìng tōnghuò

    đồng tiền mạnh; ngoại tệ mạnh

    right
  • 佣金 yòng jīn

    hoa hồng (tiền)

    right
  • 游资 yóuzī

    vốn lưu động; vốn nổi

    right
  • 债券 zhàiquàn

    Công Trái

    right
  • 支票 zhīpiào

    Ngân Phiếu

    right
  • 伪支票 wěi zhīpiào

    Chi phiếu giả, séc giả

    right
  • 信托公司 xìntuō gōngsī

    Cô ng ty ủy thác

    right
  • 信用卡 xìnyòngkǎ

    Thẻ Tín Dụng

    right
  • 债务链 zhàiwù liàn

    Nợ dây chuyền

    right
  • 公共会计 gōnggòng kuàijì

    Kế toán công

    right
  • 分户帐 fēn hù zhàng

    Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org