Đọc nhanh: 分户帐 (phân hộ trướng). Ý nghĩa là: Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con.
分户帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con
分户帐是银行会计的明细分类帐,它是明细核算的主要形式,是按会计科目的具体内容设立,是各科目的明细记录,是银行会计办理日常业务的主要工具。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分户帐
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
帐›
户›