Đọc nhanh: 钱庄 (tiền trang). Ý nghĩa là: ngân hàng tư nhân.
钱庄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng tư nhân
旧时由私人经营的以存款、放款、汇兑为主要业务的金融业商店
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱庄
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 庄稼人 靠 副业 抓挠 俩 活钱儿
- người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.
- 这个 庄 赢钱 了
- Nhà cái này thắng tiền rồi.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
钱›