Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Nội Thất Ngoại Thất

98 từ

  • 锁环 suǒ huán

    Vòng khóa

    right
  • 锁键 suǒ jiàn

    Chốt khóa

    right
  • 镶边 xiāng biān

    Đường viềnnẹp

    right
  • 门把 mén bǎ

    Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn

    right
  • 门拉手 mén lāshǒu

    Tay kéo cửa

    right
  • 门铃 ménlíng

    Chuông Cửa

    right
  • 闲置卧室 xiánzhì wòshì

    Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách)

    right
  • 防盗网 fángdào wǎng

    Lưới chống trộm

    right
  • 防盗门 fángdào mén

    Cửa chống trộm

    right
  • 防盗门链 fángdào mén liàn

    Xích cửa chống trộm

    right
  • 食品室 shípǐn shì

    Phòng thực phẩm

    right
  • 餐室 cān shì

    Phòng ănphòng ăn

    right
  • 按产品风格 àn chǎnpǐn fēnggé

    Nội thất theo phong cách

    right
  • 古典家具 gǔdiǎn jiājù

    Nội thất cổ điển

    right
  • 中式家具 zhōngshì jiājù

    Nội thất Trung hoa

    right
  • 田园家具 tiányuán jiājù

    Nội thất sân vườn

    right
  • 简约家具 jiǎnyuē jiājù

    Nội thất đơn giản

    right
  • 欧式家具 ōushì jiājù

    Nội thất châu âu

    right
  • 按适用场合 àn shìyòng chǎnghé

    Nội thất theo mục đích

    right
  • 办公家具 bàngōng jiājù

    Nội thất văn phòng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org