Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Nội Thất Ngoại Thất

98 từ

  • 学校家具 xuéxiào jiājù

    Nội thất trường học

    right
  • 客厅家具 kètīng jiājù

    Nội thất phòng khách

    right
  • 餐厅家具 cāntīng jiājù

    Nội thất phòng ăn

    right
  • 卧室家具 wòshì jiājù

    Nội thất phòng ngủ

    right
  • 酒店家具 jiǔdiàn jiājù

    Nội phất quán rượu

    right
  • 酒吧家具 jiǔbā jiājù

    Nội thất Bar

    right
  • 书房家具 shūfáng jiājù

    Nội thất phòng sách

    right
  • 坐具类家具 zuòjù lèi jiājù

    Ghế các loại

    right
  • 大班椅 dàbān yǐ

    Ghế giám đốc

    right
  • 餐椅 cān yǐ

    Ghế ăn

    right
  • 排椅 páiyǐ

    Ghế dãy

    right
  • 布艺沙发 bùyì shāfā

    Sô pha vải

    right
  • 皮艺沙发 pí yì shāfā

    Sô pha da

    right
  • 窗帘锁滑轮 chuānglián suǒ huálún

    Ròng rọc cửa sổ

    right
  • 门上的防盗链 mén shàng de fángdào liàn

    Xích chống trộm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org