Đọc nhanh: 田园家具 (điền viên gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất sân vườn.
田园家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội thất sân vườn
田园风格便是拥有“田园”风格的东西。田园:田地和园圃,泛指农村。风格:一个时代、一个民族、一个流派或一个人的文艺作品所表现的主要思想特点和艺术特点。(以上出自《现代汉语词典》)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田园家具
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 他们 正在 拆卸 旧家具
- Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
- 他们 因 意外 失去 了 家园
- Một tai nạn đã cướp mất nhà cửa của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
园›
家›
田›