Đọc nhanh: 简约家具 (giản ước gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất đơn giản.
简约家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội thất đơn giản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简约家具
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 他家 的 农田 大约 五亩
- Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
- 他 喜欢 这些 家具
- Anh ấy thích những đồ nội thất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
简›
约›