Đọc nhanh: 防盗网 (phòng đạo võng). Ý nghĩa là: Lưới chống trộm.
防盗网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới chống trộm
防盗网是起防护作用的金属网,多为网状,安装于门、窗、通风口等可被侵入的地方。防盗网是居民楼窗户最主要的安防措施。密密麻麻的防盗网将楼房包裹得严严实实。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防盗网
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 节日期间 要 注意 防火 防盗
- cần đề phòng hoả hoạn và trộm cắp trong ngày lễ.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盗›
网›
防›